Tên thương hiệu: | Beaming |
Số mẫu: | C14 |
MOQ: | 1 |
Giá cả: | To be negotiable |
Chi tiết bao bì: | thùng gỗ |
Điều khoản thanh toán: | T/T |
Công thức lithium disilicate này kết hợp độ bền được tăng cường ZrO₂ với độ trong mờ giống men răng. Thành phần của nó (Si0₂/Li0₂/K₂O) đảm bảo tính tương thích sinh học và ổn định nhiệt cho các phục hình đa dạng.
Được thiết kế riêng cho mặt dán, Inlay/onlay. Hỗ trợ xâm lấn tối thiểu, bảo tồn cấu trúc răng trong khi phục hồi chức năng.
Quang học đa lớp: Độ dốc độ trong mờ HT/MT/LT cho phép tạo hiệu ứng cạnh răng tự nhiên.
Trơ sinh học: Khả năng kháng pH trung tính và thành phần không phóng xạ đảm bảo an toàn cho khoang miệng.
Đặc trưng
Độ bền gãy (2.5 MPa·m²) ngăn ngừa gãy vỡ, và độ giãn nở nhiệt thấp (9.8 ppm/°C) loại bỏ nguy cơ bung dính. Khả năng tương thích với các hệ thống CAD chính giúp hợp lý hóa sản xuất. Màu sắc dành riêng cho mặt dán (OM1-OM3) cung cấp các biến thể màu sắc tinh tế.
Thuộc tính | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Độ bền gãy | 2.5 MPa·m² |
Màu mặt dán | OM1, OM2, OM3 |
Giãn nở nhiệt | 9.8 ppm/°C |
Nhiệt độ chuyển thủy | 495°C |